Có 4 kết quả:
勾栏 gōu lán ㄍㄡ ㄌㄢˊ • 勾欄 gōu lán ㄍㄡ ㄌㄢˊ • 勾闌 gōu lán ㄍㄡ ㄌㄢˊ • 勾阑 gōu lán ㄍㄡ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brothel
(2) theater
(3) carved balustrade
(2) theater
(3) carved balustrade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brothel
(2) theater
(3) carved balustrade
(2) theater
(3) carved balustrade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勾欄|勾栏[gou1 lan2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勾欄|勾栏[gou1 lan2]
Bình luận 0